Đặc điểm nổi bật của máy in tem nữ trang Đài Loan HiVi DL 2
- Máy in tem nữ trang, mã vạch HiVi DL2 với bộ xử lý nhanh và mạnh, bộ nhớ tốt, font chữ đa dạng có thể mở rộng với ngôn ngữ phổ biến trên toàn thế giới.
- Máy có hiệu suất cao trong công viêc rất tốt và là lý tưởng cho các khách đang muốn tìm kiếm cho mình một máy chi phí thấp nhưng chất lượng cao.
- Máy có sức chứ các cuộn tem vàng hay ruy băng dài lên 300m hoặc cuộn 8inch.
- Với dung lượng bộ nhớ lên, xử lý nhanh lên tốc độ in nhanh.
- Máy nhỏ nhưng động cơ đáp ứng rất tốt với 2 động cơ, đảm bảo việc in các tem nu trang, nhãn mác luôn tốt và chất lượng in đẹp, máy nhỏ gọn lên rất dễ vận chuyển.
- HiVi DL2 còn hỗ trợ Maxicode mã vạch 2 chiều và PDF417 để in các định dạng giao thức phức tạp
- Máy phù hợp cho các tiệm vàng in tem trang suc, các cửa hàng tạp hóa, shop thời trang…vv
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật | |
Model máy | HiVi DL2 |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dot/mm) |
Phương thức in | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
CPU | 32 Bit |
Sensor | Gap transmissive sensor |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) | 1.5 IPS ~ 4 IPS |
Chiều dài nhãn in | 2286mm (90") |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in | 104mm (4.09") |
Kiểu nhãn in (media) | Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”) |
Khổ rộng nhãn in: 25.4 mm (1 “) ~ 76.2 mm (3”) | |
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm (0.003”-0.01”) | |
Kiểu Ruy băng (Ribbon) | Chiều dài ruy băng: 300 m (984 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 67 mm (2.64”) |
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). | |
Nguồn điện tiêu thụ | Input: AC 100-240V |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới | Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available) |
Kiểu kết nối | Serial, Parallel, USB |
Tốc độ kết nối | Baud rate 4800 ~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ | Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 140°F (-40°C to 60°C) |
Độ ẩm cho phép | Khi vận hành: 25-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng | CE, FCC Class A, CCC, TUV/Safery |
Kích thước máy in | Chiều dài: 285 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9") |
Trọng lượng: 3 kg | |
Phụ kiện |
|
Lựa chọn thêm | Keyboard display unit (KU - 007 Plus and KP-200 Plus |